Có 2 kết quả:
形像 xíng xiàng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ • 形象 xíng xiàng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hình tượng, hình dạng, hình ảnh
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) image
(2) image
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể