Có 2 kết quả:

形像 xíng xiàng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ形象 xíng xiàng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hình tượng, hình dạng, hình ảnh

Từ điển Trung-Anh

(1) form
(2) image

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hình tượng, hình dạng, hình ảnh

Từ điển Trung-Anh

(1) image
(2) form
(3) figure
(4) CL:個|个[ge4]
(5) visualization
(6) vivid

Bình luận 0